Màn hình Led P6 ít phổ biến hơn 2 loại là P10 và P5. thời gian đặt hàng khá lâu và không có sẵn hàng như màn hình LED P5. giá thành Màn hình led P6 và P5 không có sự khác biệt nhiều
Thông số kỹ thuật của màn hình LED P6 trong nhà
Item | Technical parameter | |
Panel - Modules P6
|
Dimension - Kích thước modules | (W)192mm*192mm(H) |
Pixel pitch - Khoảng Cách Pixel | 6mm | |
Pixel Density | 40000 / M2 | |
Pixel configuration | 1R1G1B | |
LED specification -Led chip | SMD3528 | |
Pixel resolution - Độ phân giải | (W)32*32(H) | |
Average power - Công suất | 30W | |
Panel weight - Trọng lượng | 0.35KG | |
Cabinet&Bracket
Cabinet khung hộp
|
Bracket size - Kích thước Cabinet | 576mm*576mm*80mm |
Quantity of panel | 3*3=9PCS | |
Weight for bracket - Trọng lượng | 1.5KG/ M2 | |
Best viewing angle - Góc nhìn tốt nhất | 120/90 | |
Best viewing Distance- Khoảng cách nhìn tốt nhất | 6-20M | |
Working temperature - Nhiệt độ hoạt động | -20-+65 | |
Panel power supply - Nguồn cung cấp | 5V60A | |
Screen power supply - Nguồn màn hình | AC200V—AC250V | |
Max power - Công suất tối đa | 1200W/ M2 | |
Average power - Công suất trung bình | 550W/ M2 | |
Technical parameter
Thông số kỹ thuật toàn màn hình
|
Driving device - Chế độ quyét | 5024/16126 Constant Current drive |
Drive type - Loại quét | 1/16 Scanning | |
Refresh frequency - Tần số quyét | 300HZ/S | |
Display color - Số lượng màu | 4096*4096*4096 | |
Brightness - Độ sáng | 1800mcd/ M2 | |
Life span - Tuổi thọ | 100000Hours | |
Communication distance | <100M |
Sản phẩm cùng loại (13)