Màn hình LED P7.62 phù hợp với những màn hình có kích thước lớn hơn 10m2 với kích thước nhỏ hơn 10m2 nên sử dụng màn hình loại P6, P5 để đạt hiệu quả nhất trong việc thể hiện video. Với kích thước màn hình lớn quý khách liên hệ trực tiếp với LED HOÀNG GIA để được nhận thêm nhiều ưu đãi và được giảm giá
Thông số kỹ thuật của màn hình LED trong nhà P7,62
Item | Technical parameter | |
Panel - Modules P7.62
|
Dimension - Kích thước modules | (W)122mm*244mm(H) |
Pixel pitch - Khoảng Cách Pixel | 7.62mm | |
Pixel Density | 32000 / M2 | |
Pixel configuration | 1R1G1B | |
LED specification -Led chip | SMD3528 | |
Pixel resolution - Độ phân giải | (W)16*32(H) | |
Average power - Công suất | 30W | |
Panel weight - Trọng lượng | 0.35KG | |
Cabinet&Bracket
Cabinet khung hộp
|
Bracket size - Kích thước Cabinet | 732mm*732mm*80mm |
Quantity of panel | 3*6=18PCS | |
Weight for bracket - Trọng lượng | 1.5KG/ M2 | |
Best viewing angle - Góc nhìn tốt nhất | 120/90 | |
Best viewing Distance- Khoảng cách nhìn tốt nhất | 6-20M | |
Working temperature - Nhiệt độ hoạt động | -20-+65 | |
Panel power supply - Nguồn cung cấp | 5V60A | |
Screen power supply - Nguồn màn hình | AC220V—AC250V | |
Max power - Công suất tối đa | 1200W/ M2 | |
Average power - Công suất trung bình | 550W/ M2 | |
Technical parameter
Thông số kỹ thuật toàn màn hình
|
Driving device - Chế độ quyét | 5024/16126 Constant Current drive |
Drive type - Loại quét | 1/16 Scanning | |
Refresh frequency - Tần số quyét | 300HZ/S | |
Display color - Số lượng màu | 4096*4096*4096 | |
Brightness - Độ sáng | 2500mcd/ M2 | |
Life span - Tuổi thọ | 100000Hours | |
Communication distance | <100M |
Sản phẩm cùng loại (13)