Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà
  • Màn Hình LED full p10 trong nhà

Màn Hình LED full p10 trong nhà

Mã sản phẩm:
Trạng thái: Hàng có sẵn
Đánh giá: Chưa có
Màn hình full indoor P10 trong nhà thích hợp cho quán bar-karaoke độ nét cao giá hợp lý được sử dụng nhiều nhất trong các loại màn hình. có thể dùng thêm kính cường lực
Giá: 0 VNĐ
Số lượng:  

Màn hình LED full P10 trong nhà với ưu điểm chi phí thấp nên được sử dụng rất rộng rãi trên nhiều lĩnh vực quảng cáo. hiện nay do nhu cầu về độ nét cao màn hình LED P10 chỉ còn sử dụng nhiều vào mục đích trang trí làm cột đèn cho phòng hát, do mật độ điểm ảnh thưa nếu dùng màn hình LED P10 nên dùng màn hình với kích thước lớn hơn 25m2 thì sẽ đạt được thẩm mỹ cho công trình

Màn hình full indoor P10 trong nhà thích hợp cho quán bar-karaoke độ nét cao giá hợp lý được sử dụng nhiều nhất trong các loại màn hình. có thể dùng thêm kính cường lực để gắn ngoài trời sẽ nét hơn màn hình LED p10 ngoài trời, nhược điểm cường độ chiếu sáng yếu chỉ thích hợp mở ban đêm

Thông số kỹ thuật của màn hình LED P10 trong nhà

Item Technical parameter

 

 
 
Panel - Modules P10
 
 
 
 
Dimension - Kích thước modules (W)320mm*160mm(H)
Pixel pitch - Khoảng Cách Pixel 10mm
Pixel Density 20000 / M2
Pixel configuration 1R1G1B
LED specification -Led chip SMD3528
Pixel resolution - Độ phân giải (W)32*16(H)
Average power - Công suất 30W
Panel weight - Trọng lượng 0.35KG

 

 
 
Cabinet&Bracket
Cabinet khung hộp
 
 
 
 
 
 
Bracket size - Kích thước Cabinet 960mm*960mm*80mm
Quantity of panel 3*6=18PCS
Weight for bracket - Trọng lượng 2KG/ M2
Best viewing angle - Góc nhìn tốt nhất 120/90
Best viewing Distance- Khoảng cách nhìn tốt nhất 10-50M
Working temperature - Nhiệt độ hoạt động -20-+65
Panel power supply - Nguồn cung cấp 5V70A
Screen power supply - Nguồn màn hình AC200V—AC250V
Max power - Công suất tối đa 1200W/ M2
Average power - Công suất trung bình 800W/ M2

 

 
Technical parameter
Thông số kỹ thuật toàn màn hình
 
 
 
Driving device - Chế độ quyét 5024/16126 Constant Current drive
Drive type - Loại quét 1/16 Scanning
Refresh frequency - Tần số quyét 300HZ/S
Display color - Số lượng màu 4096*4096*4096
Brightness - Độ sáng 3000mcd/ M2
Life span - Tuổi thọ 100000Hours
Communication distance <100M

 

Sản phẩm cùng loại (13)