Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD
  • Màn hình led full p10 ngoài trời SMD

Màn hình led full p10 ngoài trời SMD

Mã sản phẩm:
Trạng thái: Hàng có sẵn
Đánh giá: Chưa có
Màn hình LED full P10 out door sử dụng cụm 3 bóng led oval 3mm nên có cường độ chiếu sáng cao, hiển thị được video dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp
Giá: 0 VNĐ
Số lượng:  

Hiện nay màn hình LED P10 ngoài trời đang được sử dụng 2 loại bóng LED oval 3mm DIP và SMD 3528 . Về cường độ chiếu sáng thì LED oval sáng hơn SMD3528 nhưng về độ mịn của hình ảnh thì LED 3528 cho chất lượng hơn bóng LED DIP oval nhiều do vậy LED P10 ngoài trời đang có xu hướng sử dụng chip LED SMD3528 nhiều hơn trong tương lai

Thông số kỹ thuật của màn hình LED P10 ngoài trời LED SMD 3528

Item Technical parameter

 

 
 
Panel - Modules P10
 
 
 
 
Dimension - Kích thước modules (W)320mm*160mm(H)
Pixel pitch - Khoảng Cách Pixel 10mm
Pixel Density 20000 / M2
Pixel configuration 1R1G1B
LED specification -Led chip SMD3528
Pixel resolution - Độ phân giải (W)32*16(H)
Average power - Công suất 30W
Panel weight - Trọng lượng 0.35KG

 

 
 
Cabinet&Bracket
Cabinet khung hộp
 
 
 
 
 
 
Bracket size - Kích thước Cabinet 960mm*960mm*80mm
Quantity of panel 3*6=18PCS
Weight for bracket - Trọng lượng 2KG/ M2
Best viewing angle - Góc nhìn tốt nhất 120/90
Best viewing Distance- Khoảng cách nhìn tốt nhất 10-50M
Working temperature - Nhiệt độ hoạt động -20-+65
Panel power supply - Nguồn cung cấp 5V70A
Screen power supply - Nguồn màn hình AC200V—AC250V
Max power - Công suất tối đa 1200W/ M2
Average power - Công suất trung bình 800W/ M2

 

 
Technical parameter
Thông số kỹ thuật toàn màn hình
 
 
 
Driving device - Chế độ quyét 5024/16126 Constant Current drive
Drive type - Loại quét 1/16 Scanning
Refresh frequency - Tần số quyét 300HZ/S
Display color - Số lượng màu 4096*4096*4096
Brightness - Độ sáng 3000mcd/ M2
Life span - Tuổi thọ 100000Hours
Communication distance <100M

 


 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại (13)